Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
目送


[mùsòng]
nhìn theo; đưa mắt nhìn theo; tiễn đưa bằng ánh mắt。眼睛注视着离去的人或载人的车船等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.