Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
目瞪口呆


[mùdèngkǒudāi]
Hán Việt: MỤC TRỪNG KHẨU NGAI
ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn, không nói ra lời; ngẩn tò te; chết đứng người; chết lặng người。形容受惊而愣住的样子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.