Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
目眩


[mùxuàn]
hoa mắt; loá mắt; choáng váng; chóng mặt。眼花。
灯光强烈,令人目眩。
ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.