Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
目标


[mùbiāo]
1. mục tiêu。射击、攻击或寻求的对象。
看清目标。
nhìn rõ mục tiêu.
发现目标。
phát hiện ra mục tiêu.
2. đạt mục tiêu。想要达到的境地或标准。
奋斗目标。
phấn đấu đạt mục tiêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.