Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guàn]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 16
Hán Việt: QUÁN
1. rửa (tay, mặt)。洗(手、脸)。
2. chậu; thau (dùng để rửa mặt)。盥洗用的器皿。
Từ ghép:
盥漱 ; 盥洗



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.