Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[méng]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 13
Hán Việt: MINH
1. thề; ăn thề; liên minh; liên kết。旧时指宣誓缔约,现在指团体和团体、阶级和阶级或国和国的联合。
工农联盟。
liên minh công nông.
同盟国。
các nước đồng minh.
2. liên kết; kết nghĩa。结拜的(弟兄)。
盟兄。
anh kết nghĩa.
盟弟。
em kết nghĩa.
3. Minh (tên gọi khu vực hành chính khu tự trị Mông Cổ, bao gồm kỳ, huyện, thị)。内蒙古自治区的行政区域,包括若干旗,县、市。
Từ ghép:
盟邦 ; 盟国 ; 盟誓 ; 盟兄弟 ; 盟友 ; 盟约 ; 盟主
[míng]
Bộ: 皿(Mãnh)
Hán Việt: MINH
thề; thề thốt; ăn thề。盟誓。
Từ ghép:
盟誓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.