Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盛装


[shèngzhuāng]
trang phục lộng lẫy; trang trí rực rỡ; trang hoàng lộng lẫy。华丽的装束。
国庆节前夕,天安门广场披上了节日的盛装。
đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.