Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盛行


[shèngxíng]
thịnh hành; thông dụng phổ biến; phổ biến rộng khắp。廣泛流行。
盛行一時。
một thời thịnh hành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.