Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盛名


[shèngmíng]
tiếng tốt; tiếng tăm vang lừng; nổi tiếng。很大的名望。
盛名之下,其实难副(名望很大的人,其实际难以相称)。
hữu danh vô thực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.