|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盘旋
| [pánxuán] | | | 1. lượn vòng; quanh quẩn; luẩn quẩn。环绕着飞或走。 | | | 飞机在天空盘旋。 | | máy bay lượn vòng trên bầu trời. | | | 山路曲折,游人盘旋而上。 | | đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên. | | | 这件事在我脑子里盘旋了好久。 | | chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi. | | | 2. quanh quẩn; dừng lại。徘徊;逗留。 | | | 他在花房里盘旋了半天才离开。 | | anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi. |
|
|
|
|