Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盗用


[dàoyòng]
lấy trộm; biển thủ; thụt két; chiếm dụng; mạo danh (để chiếm dụng tài sản...)。非法使用公家的或别人的名义、财物等。
盗用公款
thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
盗用他人名义
mạo danh người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.