|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (盜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿 - Mãnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trộm; trộm đạo; trộm cắp; ăn cắp; ăn trộm。偷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盗窃 | | trộm cắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 偷盗 | | trộm cắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺世盗名 | | trộm danh bịp đời (bịp thiên hạ bằng danh xưng mà mình không có) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cường đạo; bọn giặc; bọn trộm cướp; bọn cướp; kẻ cướp。强盗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盗贼 | | bọn trộm cướp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海盗 | | hải tặc; cướp biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃国大盗 | | bọn giặc cướp nước | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 盗版 ; 盗伐 ; 盗匪 ; 盗汗 ; 盗劫 ; 盗寇 ; 盗卖 ; 盗名欺世 ; 盗墓 ; 盗骗 ; 盗窃 ; 盗泉 ; 盗用 ; 盗贼 |
|
|
|
|