Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盖子


[gài·zi]
1. cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh。器物上部有遮蔽作用的东西。
茶杯盖子碎了。
nắp tách trà bị vỡ rồi.
2. mai; mu (của một số động vật)。动物背上的甲壳。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.