Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuī]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 11
Hán Việt: KHÔI
1. cái vại。盔子。
2. mũ; mũ sắt; nón bảo hộ (bằng sắt hay bằng đồng của chiến sĩ)。军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。
钢盔。
mũ sắt.
3. mũ không vành。形状像盔或半个球形的帽子。
白盔。
mũ trắng.
帽盔儿。
mũ miện.
Từ ghép:
盔甲 ; 盔头 ; 盔子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.