|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盔
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿 - Mãnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÔI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái vại。盔子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mũ; mũ sắt; nón bảo hộ (bằng sắt hay bằng đồng của chiến sĩ)。军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢盔。 | | mũ sắt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mũ không vành。形状像盔或半个球形的帽子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白盔。 | | mũ trắng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 帽盔儿。 | | mũ miện. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 盔甲 ; 盔头 ; 盔子 |
|
|
|
|