Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盒子


[hé·zi]
1. hộp; cái hộp。盛东西的器物,一般比较小,用纸糊成或用木板、金属、塑料等制成,大多有盖,间或是抽屉式。
2. pháp hoa hình hộp; pháo bông。一种烟火,外形像盒子。
3. súng poọc-hoọc。指盒子枪。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.