Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hé]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 11
Hán Việt: HẠP
Ghi chú: (盒儿)
1. hộp; cái hộp; cặp lồng。盒子1.。
饭盒儿。
hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
铅笔盒儿。
hộp bút chì
火柴盒儿。
hộp diêm; bao diêm
2. pháo; pháo hoa。盒子2.。
花盒
pháo hoa
Từ ghép:
盒带 ; 盒饭 ; 盒子 ; 盒子枪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.