Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
监视


[jiānshì]
giám thị; theo dõi; coi xét。从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。
了望哨远远监视着敌人。
chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.