Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
监督


[jiāndū]
1. giám sát; đốc thúc; giám đốc。察看并督促。
政府机关要接受人民监督。
cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
2. giám sát viên; đốc công; người làm nhiệm vụ giám sát。做监督工作的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.