|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
监督
 | [jiāndū] | | |  | 1. giám sát; đốc thúc; giám đốc。察看并督促。 | | |  | 政府机关要接受人民监督。 | | | cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân. | | |  | 2. giám sát viên; đốc công; người làm nhiệm vụ giám sát。做监督工作的人。 |
|
|
|
|