|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
监
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (監) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿 - Mãnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIAM, GIÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giám sát; theo dõi; giám thị。从旁察看;监视。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 监考。 | | giám khảo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 监察。 | | giám sát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lao tù; ngục; ngục tù; nhà giam; tù; nhà tù。牢狱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收监。 | | bỏ tù | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 监察 ; 监场 ; 监督 ; 监犯 ; 监工 ; 监工 ; 监管 ; 监护 ; 监护人 ; 监禁 ; 监考 ; 监牢 ; 监视 ; 监守 ; 监狱 ; 监制 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿(Mãnh) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giám (tên gọi của quan phủ thời xưa)。古代官府名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钦天监。 | | khâm thiên giám. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国子监。 | | quốc tử giám. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Giám。(Jiàn)姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jiān。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 监利 ; 监生 |
|
|
|
|