|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
监
| Từ phồn thể: (監) | | [jiān] | | Bộ: 皿 - Mãnh | | Số nét: 10 | | Hán Việt: GIAM, GIÁM | | | 1. giám sát; theo dõi; giám thị。从旁察看;监视。 | | | 监考。 | | giám khảo. | | | 监察。 | | giám sát. | | | 2. lao tù; ngục; ngục tù; nhà giam; tù; nhà tù。牢狱。 | | | 收监。 | | bỏ tù | | | Ghi chú: 另见jiàn | | Từ ghép: | | | 监察 ; 监场 ; 监督 ; 监犯 ; 监工 ; 监工 ; 监管 ; 监护 ; 监护人 ; 监禁 ; 监考 ; 监牢 ; 监视 ; 监守 ; 监狱 ; 监制 | | [jiàn] | | Bộ: 皿(Mãnh) | | Hán Việt: GIÁM | | | 1. giám (tên gọi của quan phủ thời xưa)。古代官府名。 | | | 钦天监。 | | khâm thiên giám. | | | 国子监。 | | quốc tử giám. | | | 2. họ Giám。(Jiàn)姓。 | | | Ghi chú: 另见jiān。 | | Từ ghép: | | | 监利 ; 监生 |
|
|
|
|