Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鹽)
[yán]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 10
Hán Việt: DIÊM
1. muối ăn。食盐的通称。
精盐
muối tinh
井盐
muối mỏ
2. muối (hoá chất)。酸中的氢原子被金属原子置换所成的化合物。
酸式盐
muối a-xít
碱式盐
muối ba-zơ
复盐
muối kép
正盐
muối trung hoà
Từ ghép:
盐巴 ; 盐场 ; 盐池 ; 盐肤木 ; 盐湖 ; 盐湖市 ; 盐花 ; 盐碱地 ; 盐井 ; 盐卤 ; 盐汽水 ; 盐泉 ; 盐霜 ; 盐水选种 ; 盐酸 ; 盐滩 ; 盐田 ; 盐坨子 ; 盐枭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.