|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盏
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (盞、醆、琖? | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿 - Mãnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chung; ly; cốc nhỏ; chén。小杯子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 酒盏 | | chung rượu; ly rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cái; chiếc; ngọn (lượng từ, dùng cho đèn)。量词,用于灯。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一盏电灯 | | một ngọn đèn điện. |
|
|
|
|