|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盏
 | Từ phồn thể: (盞、醆、琖? |  | [zhǎn] |  | Bộ: 皿 - Mãnh |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: TRẢN | | |  | 1. chung; ly; cốc nhỏ; chén。小杯子。 | | |  | 酒盏 | | | chung rượu; ly rượu | | |  | 2. cái; chiếc; ngọn (lượng từ, dùng cho đèn)。量词,用于灯。 | | |  | 一盏电灯 | | | một ngọn đèn điện. |
|
|
|
|