Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盎然


[àngrán]
dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy。形容气氛、趣味等洋溢的样子。
春意盎然
ý xuân dạt dào
趣味盎然
đầy thú vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.