Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[àng]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 10
Hán Việt: ANG
1. ang; chum。古代的一种腹大口小的器皿。
2. đầy; tràn đầy; dạt dào。洋溢;盛。
盎 然
dạt dào
盎 盎
dạt dào
Từ ghép:
盎格鲁撒克逊人 ; 盎然 ; 盎司



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.