|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
益
![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 皿 - Mãnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lợi ích; ích。好处(跟'害'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 利益 | | lợi ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公益 | | công ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 权益 | | quyền được hưởng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 受益 不浅。 | | hưởng được nhiều điều bổ ích. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có ích。有益的(跟'害'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 益 友 | | người bạn tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 益 鸟 | | chim có ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 益 虫 | | côn trùng có ích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Ích。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tăng thêm; thêm。增加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增益 | | tăng thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 延年益 寿 | | kéo dài tuổi thọ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. càng。更加。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 多多益 善 | | càng nhiều càng tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精益 求精 | | không ngừng vươn lên; giỏi càng giỏi hơn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 益虫 ; 益处 ; 益发 ; 益母草 ; 益鸟 ; 益友 |
|
|
|
|