Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盈亏


[yíngkuī]
1. tròn và khuyết (mặt trăng)。指月亮的圆和缺。
2. lỗ lãi; lời lỗ。指赚钱或赔本。
自负盈亏
tự chịu lỗ lãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.