Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pén]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 9
Hán Việt: BỒN
chậu; bồn。(盆儿)盛东西或洗东西用的器具,口大,底小,多为圆形。
花盆儿。
chậu hoa.
脸盆。
chậu rửa mặt.
澡盆。
bồn tắm.
Từ ghép:
盆菜 ; 盆地 ; 盆景 ; 盆腔 ; 盆汤 ; 盆子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.