|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
皮毛
![](img/dict/02C013DD.png) | [pímáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. da lông。带毛的兽皮的总称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 貂皮,狐皮都是极贵重的皮毛。 | | da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bề ngoài; bề mặt; sơ sài; lướt qua; sơ sơ。比喻表面的知识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 略知皮毛。 | | kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa. |
|
|
|
|