Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
皮毛


[pímáo]
1. da lông。带毛的兽皮的总称。
貂皮,狐皮都是极贵重的皮毛。
da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
2. bề ngoài; bề mặt; sơ sài; lướt qua; sơ sơ。比喻表面的知识。
略知皮毛。
kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.