Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
皮实


[pí·shi]
1. chắc nịch; khoẻ mạnh; rắn chắc (thân thể)。身体结实,不易得病。
这孩子真皮实,从来没闹过病。
đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
2. cứng; rắn chắc (đồ vật)。(器物)耐用而不易破损。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.