Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
皮实


[pí·shi]
1. chắc nịch; khoẻ mạnh; rắn chắc (thân thể)。身体结实,不易得病。
这孩子真皮实,从来没闹过病。
đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
2. cứng; rắn chắc (đồ vật)。(器物)耐用而不易破损。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.