Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiǎo]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 11
Hán Việt: GIẢO
1. sáng trắng; sáng。白而亮。
皎洁。
sáng trong.
皎月。
trăng sáng.
2. họ Giảo。(Jiǎo)姓。
Từ ghép:
皎皎 ; 皎洁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.