Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huáng]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 9
Hán Việt: HOÀNG
1. to; to lớn。盛大。
2. hoàng đế; vua。君主;皇帝。
皇宫
hoàng cung
三皇五帝
Tam Hoàng Ngũ Đế
3. họ Hoàng。姓。
Từ ghép:
皇朝 ; 皇储 ; 皇帝 ; 皇甫 ; 皇宫 ; 皇冠 ; 皇后 ; 皇皇 ; 皇家 ; 皇历 ; 皇粮 ; 皇权 ; 皇上 ; 皇室 ; 皇太后 ; 皇太子 ; 皇天 ; 皇天后土 ; 皇位 ; 皇子 ; 皇族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.