Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
的确


[díquè]
đích xác; đích thực; hoàn toàn chính xác; quả thực; quả là。完全确实;实在。
他的确是这样说的。
quả là nó nói như vậy.
这的的确确是宋刻本。
đây quả thực là bản khắc thời Tống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.