Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (皁)
[zào]
Bộ: 白 - Bạch
Số nét: 7
Hán Việt: TẠO
1. đen; màu đen。黑色。
皂鞋
giày đen
皂白
đen trắng
2. sai dịch; đầy tớ。差役。
皂隶
đầy tớ
3. xà phòng; xà bông。肥皂。
香皂
xà phòng thơm
药皂
xà phòng thuốc
Từ ghép:
皂白 ; 皂化



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.