|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
皂
| Từ phồn thể: (皁) | | [zào] | | Bộ: 白 - Bạch | | Số nét: 7 | | Hán Việt: TẠO | | | 1. đen; màu đen。黑色。 | | | 皂鞋 | | giày đen | | | 皂白 | | đen trắng | | | 2. sai dịch; đầy tớ。差役。 | | | 皂隶 | | đầy tớ | | | 3. xà phòng; xà bông。肥皂。 | | | 香皂 | | xà phòng thơm | | | 药皂 | | xà phòng thuốc | | Từ ghép: | | | 皂白 ; 皂化 |
|
|
|
|