|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百货
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎihuò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bách hoá; vật dụng (tên gọi chung của các loại hàng hoá như quần áo, đồ gia dụng, vật phẩm thường dùng hàng ngày...)。以衣着,器皿和一般日用品为主的商品的总称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日用百货 | | đồ dùng hàng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百货公司 | | công ty bách hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百货商店 | | cửa hàng bách hoá |
|
|
|
|