|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百花齐放
 | [bǎihuāqífàng] | | |  | 1. trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau). 比喻不同形式和风格的各种艺术作品自由发展。 | | |  | 百花齐放, 推陈出新 | | | trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới | | |  | 2. hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ。形容艺术界的繁荣景象。 |
|
|
|
|