Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百花齐放


[bǎihuāqífàng]
1. trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau). 比喻不同形式和风格的各种艺术作品自由发展。
百花齐放, 推陈出新
trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
2. hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ。形容艺术界的繁荣景象。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.