|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百花齐放
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎihuāqífàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau). 比喻不同形式和风格的各种艺术作品自由发展。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百花齐放, 推陈出新 | | trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ。形容艺术界的繁荣景象。 |
|
|
|
|