Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百炼成钢


[bǎiliànchénggāng]
Hán Việt: BÁCH LUYỆN THÀNH CƯƠNG
luyện mãi thành thép; thép đã tôi (Qua rèn luyện lâu dài, tính cách trở nên kiên cường)。比喻久经锻炼,性格坚强。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.