Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百炼成钢


[bǎiliànchénggāng]
Hán Việt: BÁCH LUYỆN THÀNH CƯƠNG
luyện mãi thành thép; thép đã tôi (Qua rèn luyện lâu dài, tính cách trở nên kiên cường)。比喻久经锻炼,性格坚强。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.