|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百折不挠
| [bǎizhébùnáo] | | Hán Việt: BÁCH CHIẾT BẤT NÁO | | | ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩。形容意志坚强。 |
|
|
|
|