|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百折不挠
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎizhébùnáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁCH CHIẾT BẤT NÁO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý chí kiên cường; trăm lần bẻ cũng không cong; lay không chuyển, rung chẳng rời; nhấn xuống nước không chìm; ném vô lửa cũng không cháy. 多次受挫折都不退缩。形容意志坚强。 |
|
|
|
|