Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百战百胜


[bǎi zhàn bǎishèng]
bách chiến bách thắng; đánh trăm trận trăm thắng; đánh đâu thắng đấy。军队的一种战斗素质。意为战一百次,胜一百次,每战都取得胜利。形容极能善战,所向无敌。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.