Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百年树人


[bǎiniánshùrén]
Hán Việt: BÁCH NIÊN THỤ NHÂN
trăm năm trồng người; mười năm trồng cây trăm năm trồng người。树,种植,培植。培养人才是为长远打算。"十年树木,百年树人"表示培养人才是长久之计,也说培养人才不易。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.