Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百年大计


[bǎiniándàjì]
Hán Việt: BÁCH NIÊN ĐẠI KẾ
kế hoạch trăm năm; tính chuyện lâu dài; tính chuyện trăm năm; biện pháp lâu dài; kế hoạch lâu dài. 指关系长远利益的计划或措施。
百年大计,质量第一。
kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.