|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百年大计
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎiniándàjì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁCH NIÊN ĐẠI KẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kế hoạch trăm năm; tính chuyện lâu dài; tính chuyện trăm năm; biện pháp lâu dài; kế hoạch lâu dài. 指关系长远利益的计划或措施。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百年大计,质量第一。 | | kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu |
|
|
|
|