Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百年


[bǎinián]
1. trăm năm; nhiều năm; lâu năm。指很多年或很长时期。
百年大业。
sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
百年不遇。
trăm năm chẳng gặp một lần; hiếm thấy
2. trăm năm; suốt đời; cả đời; trăm tuổi。人的一生;终身。
百年好合。
trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
百年之后。
sau khi trăm tuổi (chết)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.