|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百年
| [bǎinián] | | | 1. trăm năm; nhiều năm; lâu năm。指很多年或很长时期。 | | | 百年大业。 | | sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn | | | 百年不遇。 | | trăm năm chẳng gặp một lần; hiếm thấy | | | 2. trăm năm; suốt đời; cả đời; trăm tuổi。人的一生;终身。 | | | 百年好合。 | | trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới) | | | 百年之后。 | | sau khi trăm tuổi (chết) |
|
|
|
|