Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百孔千疮


[bǎikǒngqiānchuāng]
Hán Việt: BÁCH KHỔNG THIÊN SANG
hỏng be hỏng bét; vết thương lỗ chỗ; thương tích đầy mình; chỗ bị tổn hại hoặc sai lầm nhiều. 比喻破坏得很严重或弊病很多。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.