Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百合花


[bǎihéhuā]
1. hoa bách hợp。百合的花。
2. loại người xinh đẹp, thuần khiết, trong trắng, mỏng manh như hoa bách hợp。在洁白、美丽、纯洁和脆弱等方面类似百合花的一种人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.