Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百合花


[bǎihéhuā]
1. hoa bách hợp。百合的花。
2. loại người xinh đẹp, thuần khiết, trong trắng, mỏng manh như hoa bách hợp。在洁白、美丽、纯洁和脆弱等方面类似百合花的一种人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.