Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百叶窗


[bǎiyèchuāng]
1. cửa sổ lá sách; cửa chớp. 窗扇的一种,用许多横板条制成,横板条之间有空隙,既可以遮光挡雨,又可以通风。
2. thiết bị lá sách; lá gió; cửa thông gió (ở máy móc). 机械设备中像百叶窗的装置。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.