Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百分率


[bǎifēnlǜ]
tỉ lệ phần trăm. 两个数的比值写成百分数的形式,叫做百分率。如 2/5 用百分率表示是 40/100。百分率指一个数占另一个数的百分之几或某一部分占整体的百分之几。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.