Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百分点


[bǎifēndiǎn]
điểm; điểm bách phân (về mặt thống kê học, một phần trăm là một điểm bách phân)。统计学上称百分之一为一个百分点。
同前一年相比,通货膨胀率减少3个百分点
so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.