|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百分点
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎifēndiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm; điểm bách phân (về mặt thống kê học, một phần trăm là một điểm bách phân)。统计学上称百分之一为一个百分点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同前一年相比,通货膨胀率减少3个百分点 | | so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm. |
|
|
|
|