|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
百分之百
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎifēnzhībǎi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trăm phần trăm; toàn bộ; hoàn toàn; đầy đủ; chắc chắn; ăn chắc; chính cống; tuyệt đối; vô điều kiện。全部;十足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百分之百地完成了任務 | | đã hoàn thành xong nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有百分之百的把握 | | chắc chắn trăm phần trăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 這件事我有百分之百的把握, 準能成功。 | | việc này tôi ăn chắc sẽ thành công |
|
|
|
|