Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白面


[báimiàn]
1. bột mì。小麦磨成的粉。
白面馒头
bánh màn thầu bằng bột mì
2. hê-rô-in; bạch phiến。现亦指海洛因。
3. bạch diện; mặt mày sáng sủa sạch sẽ。形容脸孔洁白干净。
4. trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm; trẻ người non dạ。年纪小而无经验的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.