|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白面
![](img/dict/02C013DD.png) | [báimiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bột mì。小麦磨成的粉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白面馒头 | | bánh màn thầu bằng bột mì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hê-rô-in; bạch phiến。现亦指海洛因。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bạch diện; mặt mày sáng sủa sạch sẽ。形容脸孔洁白干净。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trẻ tuổi thiếu kinh nghiệm; trẻ người non dạ。年纪小而无经验的人。 |
|
|
|
|