Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白费


[báifèi]
phí công; mất toi; vô ích; toi công; lãng phí; hư phí。费了力气而不起作用,侧重指收不到一点效果地费力气。
花了心血,怕也白费。
dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
白费力气
phí công vô ích
白费心思
nhọc lòng vô ích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.