Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白话


[báihuà]
1. lời nói suông; lời không căn cứ; nói linh tinh; ăn nói vu vơ; nói suông 指不能实现或没有根据的话。
空口说白话
rỗi mồm nói linh tinh
2. chuyện phiếm; nói chuyện nhà; tán gẫu; nói chuyện nhà chuyện cửa. (方>闲话;家常话。
她一边纳鞋底,一边和婆婆说白话
cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
3. bạch thoại; tiếng bạch thoại; tiếng Phổ thông (hình thức văn viết của tiếng Hán hiện đại- tiếng Phổ thông). 指现代汉语(普通话)的书面形式。
白话文
văn chương viết bằng tiếng bạch thoại
白话诗
thơ bạch thoại - (là thơ dùng tiếng bạch thoại để viết, phá bỏ cách luật thơ cũ sau phong trào Ngũ tứ.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.