Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白色


[báisè]
1. màu trắng; trắng。白的颜色。
2. phản cách mạng; trắng: tượng trưng cho phản cách mạng。象征反革命。
白色政权
chính quyền phản cách mạng
白色恐怖
khủng bố trắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.