Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白色


[báisè]
1. màu trắng; trắng。白的颜色。
2. phản cách mạng; trắng: tượng trưng cho phản cách mạng。象征反革命。
白色政权
chính quyền phản cách mạng
白色恐怖
khủng bố trắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.